Có 2 kết quả:
年头 nián tóu ㄋㄧㄢˊ ㄊㄡˊ • 年頭 nián tóu ㄋㄧㄢˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) start of the year
(2) whole year
(3) a particular year
(4) period
(5) days
(6) epoch
(7) a year's harvest
(2) whole year
(3) a particular year
(4) period
(5) days
(6) epoch
(7) a year's harvest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) start of the year
(2) whole year
(3) a particular year
(4) period
(5) days
(6) epoch
(7) a year's harvest
(2) whole year
(3) a particular year
(4) period
(5) days
(6) epoch
(7) a year's harvest
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0